Có 2 kết quả:
駕臨 jià lín ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ • 驾临 jià lín ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grace sb with one's presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grace sb with one's presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence
Bình luận 0