Có 2 kết quả:

駕臨 jià lín ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ驾临 jià lín ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grace sb with one's presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grace sb with one's presence
(2) your arrival (honorific)
(3) your esteemed presence

Bình luận 0